--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slave trader chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cortical region
:
giống cortical area
+
corpus striatum
:
(giải phẫu học) thể vân
+
bào chữa
:
To defend, to plead for, to act as counsel forluật sư bào chữa cho bị cáolawyers defend the accusednhững luận điệu bào chữa cho chính sách thực dânpropaganda defending a colonialist policy
+
học phái
:
(từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thoughtHọc phái Pla-tonThe Platonic school
+
bắn phá
:
To strafe, to bombard